Thép Tròn Đặc Phi 18

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về thép tròn đặc phi 18, từ đặc điểm, chất liệu, ứng dụng đến thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn sản xuất và khả năng uốn – những yếu tố quan trọng giúp định hình giá trị của sản phẩm này trên thị trường.

Thông tin cơ bản

  • Tên hàng: Thép tròn đặc phi 18 (láp đặc D18)
  • Trọng lượng : 2.00 kg/m
  • Xuất xứ : Trong nước & nhập khẩu
  • Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Danh mục:

Mô tả

Thép tròn đặc phi 18 là một trong những loại thép được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí chế tạo, công nghiệp và sản xuất. Với đường kính 18mm, loại thép này mang đến sự cân bằng giữa độ bền, tính dẻo dai và khả năng gia công, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng thực tế.

Thép Tròn Đặc Phi 18

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về thép tròn đặc phi 18, từ đặc điểm, chất liệu, ứng dụng đến thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn sản xuất và khả năng uốn – những yếu tố quan trọng giúp định hình giá trị của sản phẩm này trên thị trường.

Thông tin cơ bản

  • Tên hàng: Thép tròn đặc phi 18 (láp đặc D18)
  • Trọng lượng : 2.00 kg/m
  • Xuất xứ : Trong nước & nhập khẩu
  • Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Giá bán sản phẩm tại Thép Hùng Phát

  • Thép Hùng Phát cung cấp sản phẩm với giá dưới đây
  • Lưu ý còn tùy vào số lượng đặt hàng nên giá sẽ có sự thay đổi
  • Cùng với đó là biến động thị trường nên giá chỉ mang tính chất tham khảo
  • Vui lòng liên hệ với số Hotline 0938 437 123 nếu quý khách cần báo giá mới nhất
Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (vnd/kg)
Tròn đặc phi 18 2.00 12.000-22.000
Thép tròn đặc phi 18
Thép tròn đặc phi 18

Mô tả sơ bộ về thép tròn đặc phi 18

  • Thép láp đặc phi 18, hay còn gọi là thép láp tròn đặc D18, là một loại thép có tiết diện hình tròn, đường kính ngoài 18mm, không rỗng bên trong (đặc ruột).
  • Đây là một sản phẩm thuộc nhóm thép tròn đặc – dòng vật liệu được sản xuất từ thép hợp kim hoặc thép carbon, thường được cán nóng hoặc kéo nguội để đạt độ chính xác cao về kích thước và bề mặt nhẵn mịn.
  • Thép tròn đặc phi 18 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp và quốc gia sản xuất, chẳng hạn như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), DIN (Đức), GB (Trung Quốc) hay TCVN (Việt Nam).
  • Loại thép này thường có chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, nhưng cũng có thể được cắt ngắn hoặc gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thép láp tròn đặc phi 18
Thép láp đặc phi 18

Đặc Điểm Nổi Bật Của Thép Tròn Đặc Phi 18

Thép láp đặc phi 18 sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật, giúp nó phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp:
  • Độ bền cao: Nhờ cấu trúc đặc ruột và thành phần hóa học tối ưu, thép tròn đặc phi 18 có khả năng chịu lực tốt, không dễ bị biến dạng dưới áp lực lớn.
  • Tính dẻo dai: Với độ dẻo vừa phải, loại thép này có thể được uốn cong hoặc gia công mà không bị nứt gãy, phù hợp cho các ứng dụng cần định hình.
  • Khả năng chống ăn mòn: Tùy thuộc vào loại thép (thép carbon thông thường hay thép hợp kim mạ kẽm), thép tròn đặc phi 18 có thể chống lại sự oxy hóa và ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt như độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất.
  • Bề mặt nhẵn mịn: Sản phẩm thường được xử lý bề mặt kỹ lưỡng, giúp dễ dàng hàn, cắt hoặc kết nối với các cấu kiện khác.
  • Đa dạng ứng dụng: Từ xây dựng cầu đường, chế tạo máy móc đến sản xuất chi tiết nhỏ như bulong, ốc vít, thép láp đặc phi 18 đều đáp ứng được nhu cầu đa dạng.

Chất Liệu Của Thép Tròn Đặc Phi 18

Chất liệu của thép láp đặc phi 18 phụ thuộc vào mác thép được sử dụng trong quá trình sản xuất. Một số mác thép phổ biến bao gồm:
  • Thép carbon: Các mác thép như SS400, S20C, S45C thường được dùng để sản xuất thép tròn đặc phi 18. Đây là loại thép có hàm lượng carbon từ thấp đến trung bình (0,2% – 0,5%), mang lại độ bền và tính gia công tốt.
  • Thép hợp kim: Các mác thép như SCM440, SCR420 chứa thêm các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Molybden (Mo), hoặc Mangan (Mn), giúp tăng cường độ cứng, khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn.
  • Thép không gỉ (inox): Một số sản phẩm thép tròn đặc phi 18 được làm từ thép không gỉ như SUS304 hoặc SUS316, phù hợp với môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
  • Thép mạ kẽm: Loại thép này được phủ một lớp kẽm bên ngoài bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ điện, giúp bảo vệ lõi thép khỏi tác động của môi trường.
Chất liệu cụ thể sẽ quyết định giá thành, tính chất cơ học và ứng dụng của thép đặc phi 18, do đó người dùng cần lựa chọn loại thép phù hợp với mục đích sử dụng.

Thành Phần Hóa Học Của Thép Tròn Đặc Phi 18

Thành phần hóa học của thép láp đặc phi 18 thay đổi tùy theo mác thép. Dưới đây là ví dụ về thành phần hóa học của một số mác thép phổ biến:

Thép SS400 (theo tiêu chuẩn JIS G3101)

  • Carbon (C): 0,05% – 0,25%
  • Silic (Si): ≤ 0,4%
  • Mangan (Mn): ≤ 1,4%
  • Photpho (P): ≤ 0,05%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,05%
SS400 là loại thép carbon thấp, dễ gia công và có độ bền trung bình, thường được dùng trong xây dựng và cơ khí tổng quát.

Thép S45C (theo tiêu chuẩn JIS G4051)

  • Carbon (C): 0,42% – 0,48%
  • Silic (Si): 0,15% – 0,35%
  • Mangan (Mn): 0,6% – 0,9%
  • Photpho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,035%
S45C là thép carbon trung bình, có độ cứng và độ bền cao hơn SS400, phù hợp cho các chi tiết máy móc chịu tải trọng lớn.

Thép SCM440 (thép hợp kim)

  • Carbon (C): 0,38% – 0,43%
  • Silic (Si): 0,15% – 0,35%
  • Mangan (Mn): 0,6% – 0,85%
  • Crom (Cr): 0,9% – 1,2%
  • Molybden (Mo): 0,15% – 0,3%
  • Photpho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
SCM440 là thép hợp kim có độ bền kéo và khả năng chống mài mòn vượt trội, thường dùng trong chế tạo khuôn mẫu và trục máy.
Các nguyên tố như carbon quyết định độ cứng, trong khi Crom và Molybden tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Mangan cải thiện độ dẻo dai, còn Photpho và Lưu huỳnh thường được kiểm soát ở mức thấp để tránh làm thép bị giòn.

Cơ Tính Của Thép Tròn Đặc Phi 18

Cơ tính là tập hợp các đặc trưng về khả năng chịu lực và biến dạng của thép, bao gồm:
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Thường dao động từ 400 – 600 MPa đối với thép carbon như SS400, và có thể lên đến 800 – 1000 MPa với thép hợp kim như SCM440.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): Từ 235 MPa (SS400) đến 600 MPa (SCM440), thể hiện khả năng chịu tải trước khi biến dạng vĩnh cửu.
  • Độ giãn dài (Elongation): Thép carbon thấp như SS400 có độ giãn dài khoảng 20-25%, trong khi thép hợp kim như SCM440 thấp hơn (10-15%), cho thấy tính dẻo dai giảm khi độ cứng tăng.
  • Độ cứng (Hardness): Thép S45C có độ cứng khoảng 160-220 HB, trong khi SCM440 sau nhiệt luyện có thể đạt 250-300 HB.
Cơ tính của thép láp đặc phi 18 được cải thiện thông qua các quá trình nhiệt luyện như tôi, ram hoặc thấm carbon, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.

Tiêu Chuẩn Sản Xuất

Thép láp đặc phi 18 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất:
  • ASTM A36 (Mỹ): Tiêu chuẩn cho thép kết cấu carbon thấp.
  • JIS G4051 (Nhật Bản): Quy định cho thép carbon dùng trong cơ khí (S20C, S45C).
  • DIN EN 10083 (Đức): Tiêu chuẩn cho thép hợp kim chịu tải cao.
  • TCVN 1651-1:2018 (Việt Nam): Quy định về thép thanh tròn trơn dùng làm cốt bê tông.
  • GB/T 699 (Trung Quốc): Tiêu chuẩn cho thép carbon chất lượng cao.
Các tiêu chuẩn này quy định kích thước, dung sai, thành phần hóa học và cơ tính, giúp người dùng dễ dàng kiểm tra và lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Khả Năng Uốn Của Thép Tròn Đặc Phi 18

Khả năng uốn của thép láp đặc phi 18 phụ thuộc vào mác thép và quá trình gia công:
  • Thép carbon thấp (SS400): Có khả năng uốn tốt nhờ hàm lượng carbon thấp, dễ định hình ở góc uốn từ 90° đến 180° mà không bị nứt. Thử uốn thường được thực hiện với gối uốn có đường kính gấp 2-3 lần đường kính thép (36-54mm).
  • Thép carbon trung bình (S45C): Khả năng uốn giảm so với SS400, nhưng vẫn có thể uốn ở góc nhỏ (khoảng 90°) nếu được gia nhiệt trước.
  • Thép hợp kim (SCM440): Độ cứng cao làm giảm tính dẻo, nên thường cần gia nhiệt hoặc xử lý nhiệt trước khi uốn để tránh gãy.
Thử nghiệm uốn theo tiêu chuẩn (như TCVN 7937-1 hoặc ISO 15630-1) cho thấy thép tròn đặc phi 18 có thể đáp ứng tốt các yêu cầu uốn trong xây dựng và cơ khí, đặc biệt khi được xử lý đúng cách.

Ứng Dụng Của Thép Tròn Đặc Phi 18

Thép láp đặc phi 18 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và hiệu quả:
  • Xây dựng: Dùng làm cốt thép trong bê tông, gia cố kết cấu cầu đường, nhà cao tầng hoặc đường dây truyền tải điện.
  • Cơ khí chế tạo: Sản xuất bulong, ốc vít, trục máy, bánh răng, lò xo và các chi tiết máy móc chịu tải trọng lớn.
  • Công nghiệp: Làm khuôn mẫu (khuôn ép nhựa, khuôn dập kim loại), trục cán hoặc các bộ phận chịu mài mòn cao.
  • Giao thông: Sử dụng trong thi công hạ tầng như cầu, đường sắt hoặc trụ neo cho các công trình viễn thông.

Kết Luận

  • Thép láp đặc phi 18 là một vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ những đặc điểm vượt trội về độ bền, tính dẻo dai và khả năng gia công.
  • Từ thành phần hóa học, cơ tính đến tiêu chuẩn sản xuất và khả năng uốn, loại thép này đáp ứng được nhiều yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
  • Việc lựa chọn mác thép và phương pháp xử lý phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, đồng thời đảm bảo tuổi thọ và độ an toàn cho công trình.

Cung ứng thép đặc phi 18 giá cả cạnh tranh

Trong bối cảnh thị trường thép không ngừng biến động, việc tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín với mức giá cạnh tranh là điều mà nhiều khách hàng quan tâm. Công ty Thép Hùng Phát nổi lên như một lựa chọn đáng tin cậy, đặc biệt trong việc cung ứng thép láp đặc phi 18.

Thép Hùng Phát – Uy Tín và Chất Lượng

  • Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị phân phối thép có tiếng tại Việt Nam, chuyên cung cấp các sản phẩm thép tròn đặc, thép ống, thép hộp và nhiều loại vật liệu xây dựng khác.
  • Với kinh nghiệm lâu năm trên thị trường, công ty cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và có nguồn gốc rõ ràng.
  • Sản phẩm do Thép Hùng Phát cung cấp thường được sản xuất từ các nhà máy lớn trong và ngoài nước, đảm bảo các thông số về thành phần hóa học, cơ tính và độ bền.

Giá Cả Cạnh Tranh – Điểm Mạnh Của Thép Hùng Phát

  • Một trong những yếu tố giúp Thép Hùng Phát nổi bật là chính sách giá cả cạnh tranh.
  • Công ty thường xuyên cập nhật bảng giá theo biến động thị trường, đồng thời tối ưu hóa chi phí để mang lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng.
  • Đối với thép tròn đặc giá bán tại Thép Hùng Phát được đánh giá là hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng từ nhà thầu xây dựng, doanh nghiệp cơ khí đến các cá nhân có nhu cầu sử dụng nhỏ lẻ.
  • Ngoài ra, Thép Hùng Phát còn áp dụng các chương trình ưu đãi, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn, giúp khách hàng tiết kiệm đáng kể chi phí.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ