Thép tròn đặc phi 34

Chúng ta sẽ cùng khám phá mọi khía cạnh của thép tròn đặc phi 34, từ đặc điểm kỹ thuật, quy trình sản xuất, ứng dụng thực tế cho đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Thông tin cơ bản cần biết

  • Tên hàng hóa: Thép tròn đặc phi 34 (láp đặc D34)
  • Đường kính: 34mm
  • Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu
  • Khối lượng thép: 7.13 kg/m
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Danh mục:

Mô tả

Thép tròn đặc phi 34 là một trong những loại thép phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, nhờ vào tính linh hoạt và độ bền vượt trội.
Với đường kính 34mm, loại thép này đáp ứng được nhiều nhu cầu từ xây dựng, cơ khí chế tạo đến sản xuất công nghiệp.
Thép tròn đặc phi 34
Thép tròn đặc phi 34

Thép tròn đặc phi 34 (Láp đặc D34)

Chúng ta sẽ cùng khám phá mọi khía cạnh của thép tròn đặc phi 34, từ đặc điểm kỹ thuật, quy trình sản xuất, ứng dụng thực tế cho đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Thông tin cơ bản cần biết

  • Tên hàng hóa: Thép tròn đặc phi 34 (láp đặc D34)
  • Đường kính: 34mm
  • Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu
  • Khối lượng thép: 7.13 kg/m
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Giá thép tròn đặc phi 34 hiện nay

  • Giá thép tròn đặc phi 34 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mác thép, nguồn gốc (nội địa hay nhập khẩu), và biến động thị trường.
  • Tính đến hôm nay, giá thép tròn đặc tại Việt Nam dao động từ 15.000 – 25.000 VNĐ/kg, tương đương khoảng 650.000 – 1.070.000 VNĐ/thanh 6m.
  • Để có báo giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với Hotline của Thép Hùng Phát. 0938 437 123 (Ms Trâm)
Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (vnd/kg)
Tròn đặc phi 34 7.13 15.000-25.000

Mô tả tổng quan về thép tròn đặc phi 34

Mô tả sơ bộ

  • Thép tròn đặc phi 34 là loại thép có dạng thanh tròn, không rỗng bên trong, với đường kính cố định là 34mm.
  • Đây là một sản phẩm thuộc nhóm thép tròn đặc – một dòng thép được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu lực tốt và dễ gia công.
  • Thép tròn đặc thường được sản xuất từ các mác thép phổ biến như SS400, S45C, CT3, hoặc thậm chí là thép hợp kim cao cấp như SCM435, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Đặc điểm kết cấu

  • Đặc điểm “đặc” (solid) của thép đặc phi 34 có nghĩa là toàn bộ thanh thép là một khối liền mạch, không có khoảng trống bên trong như thép ống. Điều này giúp nó có độ bền cao hơn so với các loại thép rỗng cùng kích thước, nhưng cũng đồng nghĩa với việc trọng lượng sẽ nặng hơn.
  • Với đường kính 34mm, thép đặc phi 34 nằm trong phân khúc kích thước trung bình, không quá lớn để gây khó khăn trong vận chuyển, nhưng cũng không quá nhỏ để mất đi tính ứng dụng trong các công trình đòi hỏi độ chắc chắn.

Đặc điểm kỹ thuật của thép tròn đặc phi 34

Để hiểu rõ hơn về thép láp đặc phi 34, chúng ta cần xem xét các thông số kỹ thuật cơ bản của nó. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật:
  • Đường kính: 34mm (đây là kích thước tiêu chuẩn, thường được đo bằng micromet hoặc thước kẹp để đảm bảo độ chính xác).
  • Chiều dài: Thép láp đặc phi 34 thường được sản xuất với chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, tùy thuộc vào nhà máy và yêu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, trong thực tế, các nhà cung cấp có thể cắt ngắn theo kích thước mong muốn.

Trọng lượng của thép tròn đặc phi 34 được tính dựa trên công thức:

Trọng lượng (kg) = [Đường kính (mm)]² × Chiều dài (m) × 0.00617.
Với phi 34, một thanh thép dài 6m sẽ có trọng lượng khoảng:
34 × 34 × 6 × 0.00617 = 42,8kg (xấp xỉ).

Mác thép và bề mặt:

  • Mác thép: Các loại mác thép phổ biến bao gồm SS400 (thép carbon thấp, độ bền vừa phải), S45C (thép carbon trung bình, thích hợp gia công cơ khí), hoặc thép hợp kim cao cấp hơn như SCM435 (chịu lực tốt, chống mài mòn cao).
  • Độ cứng: Tùy vào mác thép và quá trình xử lý nhiệt (như tôi hoặc ủ), độ cứng của thép tròn đặc phi 34 có thể dao động từ 120-200 HB (Brinell).
  • Bề mặt: Thép thường có bề mặt nhẵn, màu xám đen (nếu chưa qua xử lý) hoặc sáng bóng (nếu được mạ kẽm hoặc đánh bóng).
Những đặc điểm này khiến thép láp đặc phi 34 trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất chi tiết máy móc đến xây dựng kết cấu.

Quy trình sản xuất thép tròn đặc phi 34

Để hiểu rõ hơn về chất lượng của thép đặc phi 34, chúng ta cần nhìn vào cách nó được sản xuất. Quy trình sản xuất thép tròn đặc thường bao gồm các bước sau:
  1. Khai thác và luyện thép: Nguyên liệu thô (quặng sắt, than cốc, và các hợp kim) được đưa vào lò cao để luyện thành thép lỏng. Tùy vào mác thép, thành phần hóa học sẽ được điều chỉnh, ví dụ: tăng hàm lượng carbon cho thép S45C.
  2. Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành các phôi thép tròn hoặc vuông, có kích thước lớn hơn nhiều so với sản phẩm cuối cùng.
  3. Cán nóng: Phôi thép được nung nóng ở nhiệt độ khoảng 1200°C, sau đó đưa qua các máy cán để tạo thành thanh thép tròn với đường kính 34mm. Quá trình cán nóng giúp thép có cấu trúc đồng nhất và độ bền cao.
  4. Làm nguội và xử lý bề mặt: Sau khi cán, thép được làm nguội tự nhiên hoặc qua nước để cố định hình dạng. Một số sản phẩm có thể được mạ kẽm, đánh bóng hoặc phủ lớp chống gỉ để tăng tuổi thọ.
  5. Kiểm tra chất lượng: Thanh thép thành phẩm sẽ được kiểm tra kích thước, độ thẳng, và các tính chất cơ học (độ bền kéo, độ cứng) trước khi xuất xưởng.
Quy trình này đảm bảo thép láp đặc phi 34 đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau.

Ứng dụng thực tế của thép tròn đặc phi 34

Thép láp đặc phi 34 có rất nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
  • Cơ khí chế tạo: Với đường kính 34mm, loại thép này thường được dùng để gia công trục máy, bánh răng, hoặc các chi tiết trong động cơ. Thép S45C, nhờ khả năng chịu mài mòn và dễ tiện ren, là lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực này.
  • Xây dựng: Trong các công trình xây dựng, thép láp đặc phi 34 được sử dụng làm cọc móng, thanh giằng, hoặc các chi tiết liên kết trong khung thép. Độ bền cao giúp nó chịu được tải trọng lớn từ kết cấu công trình.
  • Công nghiệp sản xuất: Thép phi 34 còn được dùng để chế tạo bulong, đai ốc cỡ lớn, hoặc các phụ kiện công nghiệp như thanh dẫn hướng trong máy móc.
  • Nội thất và trang trí: Dù ít phổ biến hơn, thép tròn đặc phi 34 đôi khi được gia công thành các chi tiết trang trí như chân bàn, lan can, hoặc khung giá đỡ nhờ khả năng hàn và uốn tốt.
Nhờ tính đa dụng, thép láp đặc phi 34 xuất hiện ở hầu hết các ngành công nghiệp nặng lẫn nhẹ, từ nhà máy sản xuất ô tô đến các công trình dân dụng nhỏ lẻ.

Ưu điểm và nhược điểm của sản phẩm này

Như bất kỳ vật liệu nào, thép tròn đặc phi 34 cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng:
  • Ưu điểm:
    • Độ bền cao, chịu lực tốt, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chắc chắn.
    • Dễ gia công (cắt, tiện, hàn, uốn) nhờ kích thước vừa phải.
    • Đa dạng mác thép, đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
    • Giá thành hợp lý so với hiệu quả sử dụng.
  • Nhược điểm:
    • Trọng lượng khá nặng (khoảng 7kg/m), gây khó khăn trong vận chuyển nếu số lượng lớn.
    • Dễ bị ăn mòn nếu không được bảo vệ tốt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
    • Không phù hợp với các ứng dụng cần vật liệu nhẹ hơn (so với thép ống hoặc nhôm).

Lưu ý khi chọn mua và sử dụng thép tròn đặc phi 34

Khi quyết định sử dụng thép tròn đặc phi 34 cho dự án của mình, bạn nên lưu ý một số điểm sau:
  • Chọn nhà cung cấp uy tín: Hãy mua thép từ các đơn vị có giấy chứng nhận chất lượng (COA) và cam kết về nguồn gốc xuất xứ (Việt Nam, Nhật Bản, Trung Quốc, v.v.).
  • Kiểm tra bề mặt: Tránh mua thép bị gỉ sét, cong vênh hoặc có vết nứt, vì điều này ảnh hưởng đến hiệu suất sử dụng.
  • Xác định mác thép phù hợp: Tùy vào mục đích (gia công máy móc hay xây dựng), hãy chọn mác thép phù hợp để tránh lãng phí hoặc thiếu hụt tính chất cần thiết.
  • Bảo quản đúng cách: Nếu không sử dụng ngay, hãy bảo quản thép ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với nước để hạn chế gỉ sét.

Bảng thành phần hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn

Dưới đây là thông tin chi tiết về thành phần hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn của một số mác thép phổ biến dùng cho thép láp đặc phi 34:
Mác thép
Thành phần hóa học (%)
Cơ tính
Tiêu chuẩn
SS400
C: ≤0.25, Si: ≤0.35, Mn: ≤1.40, P: ≤0.045, S: ≤0.045
Giới hạn chảy: ≥245 MPa, Độ bền kéo: 400-510 MPa, Độ giãn dài: ≥21%
JIS G3101 (Nhật Bản)
S45C
C: 0.42-0.48, Si: 0.15-0.35, Mn: 0.60-0.90, P: ≤0.030, S: ≤0.035
Giới hạn chảy: ≥355 MPa, Độ bền kéo: 570-700 MPa, Độ giãn dài: ≥19%
JIS G4051 (Nhật Bản)
CT3
C: 0.14-0.22, Si: 0.12-0.30, Mn: 0.40-0.65, P: ≤0.045, S: ≤0.050
Giới hạn chảy: ≥245 MPa, Độ bền kéo: 410-490 MPa, Độ giãn dài: ≥25%
GOST 380-2005 (Nga)
SCM435
C: 0.33-0.38, Si: 0.15-0.35, Mn: 0.60-0.85, Cr: 0.90-1.20, Mo: 0.15-0.30
Giới hạn chảy: ≥850 MPa, Độ bền kéo: 930-1080 MPa, Độ giãn dài: ≥12%
JIS G4105 (Nhật Bản)

Chú thích chi tiết:

  • Thành phần hóa học:
    • C (Carbon): Quyết định độ cứng và độ bền của thép. Hàm lượng carbon cao (như S45C, SCM435) tăng độ cứng nhưng giảm tính dẻo.
    • Si (Silicon): Tăng cường độ bền và độ đàn hồi.
    • Mn (Manganese): Cải thiện khả năng chịu lực và chống mài mòn.
    • P (Phosphorus) và S (Sulfur): Là tạp chất, cần giữ ở mức thấp để tránh làm thép giòn.
    • Cr (Chromium) và Mo (Molybdenum) (trong SCM435): Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, phù hợp với thép hợp kim.
  • Cơ tính:
    • Giới hạn chảy: Mức ứng suất mà thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn, thể hiện khả năng chịu tải.
    • Độ bền kéo: Mức ứng suất tối đa thép chịu được trước khi đứt, phản ánh độ bền tổng thể.
    • Độ giãn dài: Khả năng kéo dài của thép trước khi gãy, thể hiện tính dẻo.
  • Tiêu chuẩn:
    • JIS (Japanese Industrial Standards): Tiêu chuẩn Nhật Bản, được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam và châu Á.
    • GOST: Tiêu chuẩn Nga, thường dùng cho thép nhập khẩu từ các nước Đông Âu.

Kết luận

  • Thép tròn đặc phi 34 là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ độ bền, tính linh hoạt và khả năng gia công vượt trội.
  • Dù bạn làm trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí hay sản xuất, loại thép này đều có thể đáp ứng nhu cầu của bạn một cách hiệu quả.
  • Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích của nó, hãy chú ý đến việc chọn mua, bảo quản và sử dụng đúng cách.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ