Mô tả
U inox là loại thép không gỉ có hình dạng mặt cắt giống chữ “U”. Được sản xuất từ các loại thép không gỉ như inox 304, inox 201, và inox 316, sản phẩm này sở hữu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng, công nghiệp, và gia công cơ khí.
Mục lục
U INOX Công Nghiệp 304 201 316
Thông số kỹ thuật
- Mác thép: SUS 304
- Tiêu chuẩn: ASTM, GB, JIS, AISI
- Độ dày: Đa dạng
- Quy cách: Cung cấp theo kích cỡ đặt hàng
- Chiều dài: 6000m có thể gia công cắt đoạn theo yêu cầu
- Bề mặt: 2B, HL, No.1
- Xuất xứ: Châu Âu, Châu Á,..
- Loại vật tư: Thanh U inox
- Gia công chấn u: Có thể gia công theo yêu cầu
Bảng quy cách kích thước khối lượng U INOX
Tên sản phẩm | Kích thước bụng (mm) | Kích thước 2 cánh (mm) | Độ dày inox (mm) | Chiều dài cây inox (mm) | Trọng lượng (kg/cây) |
U50 | 50 | 36 | 4.5 – 5 | 6000 | 30 – 32 |
U60 | 60 | 36 | 4.5 – 5 | 6000 | 32 – 36 |
U80 | 80 | 43 | 5 | 6000 | 43 – 47 |
U100 | 100 | 48 | 5.5 | 6000 | 54 – 60 |
U120 | 120 | 54 | 6 | 6000 | 66 – 72 |
U140 | 140 | 58 | 6 – 6.5 | 6000 | 80 – 86 |
U160 | 160 | 61 – 62 | 6.5 – 7 | 6000 | 99 – 106 |
Báo giá thép chữ U inox đúc
- Dưới đây là bảng giá U INOX 304 đúc
- Bảng giá chỉ mang tính tham khảo do thị trường sắt thép tăng giảm mỗi ngày
- Liên hệ hotline để cập nhật giá mới nhất 0938 437 123 (CSKH)
Tên sản phẩm | Kích thước bụng (mm) | Kích thước 2 cánh (mm) | Độ dày inox (mm) | Chiều dài cây inox (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
U50 inox 304 đúc | 50 | 36 | 4.5 – 5 | 6000 | 30 – 32 | 55.000-75.000 |
U60 inox 304 đúc | 60 | 36 | 4.5 – 5 | 6000 | 32 – 36 | 55.000-75.000 |
U80 inox 304 đúc | 80 | 43 | 5 | 6000 | 43 – 47 | 55.000-75.000 |
U100 inox 304 đúc | 100 | 48 | 5.5 | 6000 | 54 – 60 | 55.000-75.000 |
U120 inox 304 đúc | 120 | 54 | 6 | 6000 | 66 – 72 | 55.000-75.000 |
U140 inox 304 đúc | 140 | 58 | 6 – 6.5 | 6000 | 80 – 86 | 55.000-75.000 |
U160 inox 304 đúc | 160 | 61 – 62 | 6.5 – 7 | 6000 | 99 – 106 | 55.000-75.000 |
Phân loại U INOX
Thép hình U inox được phân loại thành hai loại chính dựa trên phương pháp sản xuất: U inox đúc và U inox chấn. Dưới đây là sự khác biệt giữa hai loại này:
1. U inox đúc
Phương pháp sản xuất:
- Được sản xuất bằng cách nung chảy thép không gỉ (inox) và đúc trực tiếp thành hình chữ U trong khuôn đúc.
Đặc điểm:
- Độ bền cao, khả năng chịu tải trọng và lực tốt hơn.
- Kích thước đồng đều, các góc cạnh sắc nét, chính xác.
- Bề mặt thường mịn và sáng bóng, ít bị lỗi do sản xuất tự động bằng khuôn.
- Thích hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền và thẩm mỹ cao.
Ứng dụng:
- Sử dụng trong các công trình kết cấu nặng, ngành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, khung máy móc, và các dự án cần khả năng chịu tải lớn.
2. U inox chấn
Phương pháp sản xuất:
- Được chế tạo bằng cách cắt và chấn từ tấm inox phẳng bằng máy chấn định hình.
Đặc điểm:
- Có thể sản xuất theo kích thước và độ dày tùy ý, linh hoạt hơn so với U inox đúc.
- Độ chính xác không cao bằng U inox đúc, đặc biệt ở các góc chấn dễ bị cong nhẹ hoặc không đều.
- Khả năng chịu lực và tải trọng thấp hơn do không được sản xuất liền khối.
- Giá thành thường rẻ hơn so với U inox đúc.
Ứng dụng:
- Sử dụng cho các công trình dân dụng nhẹ, làm khung kết cấu đơn giản, trang trí nội thất, và các ứng dụng không đòi hỏi tải trọng lớn.
So sánh ngắn gọn về 2 phương pháp sản xuất trên
Tiêu chí | U inox đúc | U inox chấn |
---|---|---|
Phương pháp sản xuất | Đúc liền khối trong khuôn | Chấn từ tấm inox phẳng |
Độ bền | Cao | Thấp hơn |
Độ chính xác | Đồng đều, sắc nét | Có thể lệch nhẹ ở góc chấn |
Khả năng chịu tải | Lớn | Nhỏ hơn |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
Ứng dụng | Công trình nặng, công nghiệp | Công trình nhẹ, dân dụng |
Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của công trình mà bạn có thể lựa chọn loại U inox phù hợp.
Phân loại theo mác thép
Thép U inox được phân loại theo các mác thép thông dụng như 304, 201, và 316, dựa trên thành phần hóa học, cơ tính, và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là chi tiết phân loại:
1. Inox 304
Thành phần chính:
- Cr (Chromium): 18-20%.
- Ni (Nickel): 8-10.5%.
- Carbon: ≤ 0.08%.
Đặc điểm:
- Chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và hơi axit nhẹ.
- Dễ gia công, hàn, và định hình.
- Độ bền cơ học tốt, chống oxy hóa hiệu quả.
Ứng dụng:
- Kết cấu xây dựng ngoài trời, cầu thang, lan can, khung máy.
- Các công trình cần độ bền và thẩm mỹ cao.
2. Inox 201
Thành phần chính:
- Cr (Chromium): 16-18%.
- Ni (Nickel): 3.5-5.5%.
- Mn (Manganese): 5.5-7.5%.
Đặc điểm:
- Chống ăn mòn kém hơn so với inox 304, phù hợp với môi trường khô ráo, ít hóa chất.
- Cứng hơn inox 304 nhưng dễ bị gỉ sét nếu tiếp xúc lâu với nước hoặc hóa chất.
- Giá thành thấp hơn do hàm lượng Nickel thấp.
Ứng dụng:
- Kết cấu trong nhà, trang trí nội thất.
- Các công trình không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.
3. Inox 316
Thành phần chính:
- Cr (Chromium): 16-18%.
- Ni (Nickel): 10-14%.
- Mo (Molybdenum): 2-3%.
Đặc điểm:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa muối, axit mạnh, hoặc hóa chất.
- Độ bền cao, chịu nhiệt tốt.
- Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao.
Ứng dụng:
- Công trình ven biển, ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và y tế.
- Các dự án đòi hỏi khả năng chịu mài mòn và oxy hóa tối đa.
So sánh ngắn gọn
Tiêu chí | U inox 304 | U inox 201 | U inox 316 |
---|---|---|---|
Chống ăn mòn | Tốt | Trung bình | Rất tốt |
Thành phần | Cr 18-20%, Ni 8-10.5% | Cr 16-18%, Ni 3.5-5.5% | Cr 16-18%, Ni 10-14%, Mo 2-3% |
Giá thành | Trung bình | Thấp | Cao |
Ứng dụng | Ngoài trời, công nghiệp | Trong nhà, dân dụng | Ven biển, hóa chất, y tế |
Tùy thuộc vào nhu cầu và môi trường sử dụng, bạn có thể chọn loại U inox phù hợp nhất.
Quy trình sản xuất U INOX đúc
Quy trình sản xuất U inox đúc là một chuỗi các bước công nghệ hiện đại nhằm tạo ra sản phẩm thép hình chữ U bằng phương pháp đúc. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình:
B1. Chuẩn bị nguyên liệu thô
- Thép không gỉ (inox): Sử dụng các loại inox phổ biến như 304, 316, hoặc 201, đảm bảo thành phần hóa học đạt tiêu chuẩn.
- Phụ gia hợp kim: Thêm các nguyên tố như Ni, Cr, Mo để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
B2. Nấu chảy nguyên liệu
- Lò nấu luyện: Sử dụng lò điện hồ quang (Electric Arc Furnace – EAF) hoặc lò cảm ứng để nấu chảy inox và hợp kim ở nhiệt độ từ 1.500°C đến 1.600°C.
- Tinh luyện: Quá trình xử lý để loại bỏ tạp chất (như lưu huỳnh, photpho) và cân chỉnh thành phần hóa học.
B3. Đúc phôi
- Đúc liên tục: Kim loại lỏng được đổ vào khuôn đúc dạng liên tục để tạo ra phôi thép hình chữ nhật hoặc vuông.
- Làm nguội: Phôi được làm nguội từ từ bằng nước hoặc khí để đạt độ bền cơ học tối ưu.
B4. Gia công tạo hình chữ U
- Cán nóng: Phôi thép được đưa qua các con lăn cán ở nhiệt độ cao (khoảng 1.200°C) để tạo hình chữ U.
- Định hình chính xác: Sử dụng máy ép hoặc khuôn tạo hình để đảm bảo kích thước và góc cạnh đạt chuẩn.
B5. Xử lý bề mặt
- Tẩy gỉ: Loại bỏ các lớp oxit trên bề mặt bằng dung dịch axit (pickling).
- Đánh bóng: Để tạo độ nhẵn và tăng tính thẩm mỹ.
B6. Cắt theo kích thước
- Sản phẩm được cắt thành các đoạn theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu khách hàng.
B7. Kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra hóa học: Đảm bảo thành phần hợp kim đạt tiêu chuẩn.
- Kiểm tra cơ tính: Đo độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng.
- Kiểm tra kích thước: Xác nhận độ dày, chiều cao, và chiều rộng của thép hình chữ U.
B8. Đóng gói và phân phối
- Các thanh U inox được đóng gói cẩn thận, bảo vệ bề mặt và chống oxy hóa trong quá trình vận chuyển.
Tiêu chuẩn sản xuất
Các tiêu chuẩn của inox (thép không gỉ) được thiết lập để đảm bảo chất lượng, tính chất cơ học, hóa học và khả năng sử dụng của sản phẩm trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến:
1. Tiêu chuẩn quốc tế
ASTM (American Society for Testing and Materials):
Tiêu chuẩn phổ biến cho inox, ví dụ:
- ASTM A240: Tấm, dải và cuộn inox.
- ASTM A276: Thanh và hình dạng inox.
- ASTM A312: Ống inox hàn và không hàn.
EN (European Norms):
Tiêu chuẩn châu Âu cho inox, ví dụ:
- EN 10088-1: Thành phần hóa học.
- EN 10088-2: Cơ tính và yêu cầu kỹ thuật cho inox cán nguội.
- EN 10088-3: Yêu cầu cho inox cán nóng.
JIS (Japanese Industrial Standards):
Tiêu chuẩn Nhật Bản, ví dụ:
- JIS G4303: Thép không gỉ dạng thanh.
- JIS G4304: Tấm và dải inox cán nóng.
- JIS G4305: Tấm và dải inox cán nguội.
ISO (International Organization for Standardization):
Tiêu chuẩn quốc tế
- ISO 15510: Thành phần hóa học của thép không gỉ.
2. Tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- AISI (American Iron and Steel Institute): Phân loại inox bằng mã như 304, 316, 201.
3. Tiêu chuẩn Trung Quốc
GB (Guobiao Standards):
- GB/T 3280: Tấm inox cán nóng và cán nguội.
- GB/T 1220: Thanh thép không gỉ.
4. Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
- TCVN 5835-1994: Thép không gỉ – Các yêu cầu kỹ thuật.
- TCVN 1985-1993: Phương pháp thử cơ tính của inox.
- TCVN 4091-1985: Quy định kỹ thuật cho các sản phẩm thép không gỉ.
5. Các tiêu chuẩn khác
- DIN (Deutsches Institut für Normung): Tiêu chuẩn Đức, ví dụ DIN 17440 cho inox.
- BS (British Standards): Tiêu chuẩn Anh, như BS 1449-2.
- GOST (ГОСТ): Tiêu chuẩn Nga, ví dụ: GOST 5632.
Các yếu tố kiểm soát trong tiêu chuẩn inox
- Thành phần hóa học: Hàm lượng Cr, Ni, Mo, Mn… để đảm bảo chống ăn mòn và độ bền.
- Cơ tính: Độ bền kéo, độ giãn dài, giới hạn chảy.
- Khả năng chịu nhiệt: Phù hợp trong môi trường nhiệt độ cao.
- Khả năng chống ăn mòn: Trong môi trường axit, kiềm, và muối.
- Kích thước và dung sai: Độ dày, chiều rộng, độ dài theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
Ứng dụng trong thực tế của thép hình U inox
Xây dựng và kết cấu:
- Làm khung kết cấu cho các công trình yêu cầu thẩm mỹ và độ bền cao.
- Kết cấu chịu lực trong môi trường ăn mòn.
Công nghiệp:
- Chế tạo máy móc, thiết bị trong ngành hóa chất, thực phẩm, y tế.
- Ứng dụng trong ngành hàng hải và dầu khí.
- Trang trí nội thất và ngoại thất:
- Tạo khung cửa, lan can, cầu thang.
- Trang trí các không gian yêu cầu vật liệu sáng bóng, chống gỉ.
Các lĩnh vực khác:
- Sản xuất bồn chứa, xe bồn, và các thiết bị trong ngành thực phẩm.
- Sản xuất thiết bị y tế, công nghiệp thực phẩm, xây dựng, hóa dầu, hàng hải, và nhiều lĩnh vực khác.
- Chọn tiêu chuẩn phù hợp giúp đảm bảo chất lượng inox đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng.
Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối U INOX uy tín chất lượng hàng đầu
Thép Hùng Phát tự hào là đơn vị phân phối U inox uy tín và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các lĩnh vực xây dựng, công nghiệp, và chế tạo cơ khí.
Cam kết của Thép Hùng Phát:
Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm U inox đạt chuẩn quốc tế, sử dụng các loại inox cao cấp như 304, 201, 316 với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao.
Nguồn gốc rõ ràng: Tất cả các sản phẩm U inox đều có giấy tờ chứng nhận CO, CQ đầy đủ, minh bạch về xuất xứ và tiêu chuẩn sản xuất.
Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá linh hoạt, hợp lý với chất lượng cao, phù hợp cho cả khách hàng lẻ và doanh nghiệp lớn.
Đa dạng sản phẩm:
- U inox đúc, U inox chấn.
- Đáp ứng nhiều kích thước, độ dày và chất liệu, phù hợp với từng dự án.
Hỗ trợ khách hàng tối ưu:
- Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm hỗ trợ khách hàng chọn sản phẩm phù hợp.
- Giao hàng nhanh chóng: Dịch vụ giao hàng trên toàn quốc, đảm bảo đúng tiến độ công trình.
Hãy liên hệ Thép Hùng Phát ngay hôm nay để nhận báo giá và tư vấn tốt nhất cho các giải pháp U inox chất lượng cao!
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.