V65x65 INOX

V65x65 INOX phân phối chính hãng tại Công Ty Cổ Phần Thép Hùng Phát là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng bởi kích thước phù hợp cho nhiều loại công trình vừa và lớn, đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật cũng như yêu cầu thẩm mỹ của các kiến trúc sư và kỹ sư cơ khí.

  • V65x65 INOX là thép không gỉ dạng hình chữ V có hai cạnh đều dài 65mm, được sản xuất từ các loại inox phổ biến như inox 201, inox 304 và inox 316.
  • Đây là dòng inox hình V có kích thước tương đối lớn, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chịu lực cao, môi trường làm việc khắc nghiệt hoặc cần độ bền vượt trội theo thời gian.
  • Loại inox này thường được sản xuất thành cây dài tiêu chuẩn 6 mét, bề mặt có thể được đánh bóng BA, phủ xước HL (Hairline), hoặc để dạng mờ công nghiệp No.1 tùy nhu cầu sử dụng.
Danh mục:

Mô tả

V65x65 INOX phân phối chính hãng tại Công Ty Cổ Phần Thép Hùng Phát là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng bởi kích thước phù hợp cho nhiều loại công trình vừa và lớn, đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật cũng như yêu cầu thẩm mỹ của các kiến trúc sư và kỹ sư cơ khí.

V65x65 INOX
V65x65 INOX

V65x65 INOX Là Gì?

  • V65x65 INOX là thép không gỉ dạng hình chữ V có hai cạnh đều dài 65mm, được sản xuất từ các loại inox phổ biến như inox 201, inox 304 và inox 316.
  • Đây là dòng inox hình V có kích thước tương đối lớn, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chịu lực cao, môi trường làm việc khắc nghiệt hoặc cần độ bền vượt trội theo thời gian.
  • Loại inox này thường được sản xuất thành cây dài tiêu chuẩn 6 mét, bề mặt có thể được đánh bóng BA, phủ xước HL (Hairline), hoặc để dạng mờ công nghiệp No.1 tùy nhu cầu sử dụng.

Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản

Thông số Giá trị tham khảo
Kích thước cạnh 65mm x 65mm
Độ dày phổ biến 3mm – 6mm – 8mm – 10mm
Vật liệu Inox 201, Inox 304, Inox 316
Chiều dài cây 6 mét
Bề mặt BA (bóng gương), HL (xước), No.1 (mờ thô)
Công nghệ SX Cán nóng hoặc cán nguội, hàn dập định hình

Sản phẩm có thể được cắt lẻ theo kích thước yêu cầu và dễ dàng gia công: hàn, khoan, cắt, đột lỗ, chấn uốn…

V65x65 INOX
V65x65 INOX

Quy cách và trọng lượng cây 6m

Tên hàng hóa Quy cách (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/ cây)
V65 INOX 65x65mm 4.0 22.4
65x65mm 5.0 27.7
65x65mm 5.5 31.5
65x65mm 6.0 33.86

Bảng Giá Tham Khảo V65x65 INOX Mới Nhất

Tên hàng hóa Độ dày (mm) Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg)
V65×65 SUS 201 4.0 44.500
V65×65 SUS 201 5.0 44.500
V65×65 SUS 201 6.0 44.500
V65×65 SUS 304 4.0 59.000
V65×65 SUS 304 5.0 59.000
V65×65 SUS 304 6.0 59.000
V65×65 SUS 430 4.0 40.500
V65×65 SUS 430 5.0 40.500
V65×65 SUS 430 6.0 40.500

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường, độ dày, số lượng và thương hiệu sản xuất. Với các công trình lớn, nên liên hệ trực tiếp Thép Hùng Phát để được báo giá chiết khấu tốt hơn.

>>>Tham khảo bảng giá V INOX đủ các size tại đây

V65x65 INOX
V65x65 INOX

Ưu Điểm Nổi Bật Của V65x65 INOX

V65x65 thép không gỉ không chỉ đơn thuần là một sản phẩm thép hình thông thường, mà còn mang đến nhiều ưu điểm vượt trội giúp nâng cao tuổi thọ công trình và tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa:

1. Chống ăn mòn tốt: Tùy vào từng loại inox (201, 304 hoặc 316), sản phẩm có khả năng kháng gỉ và chống lại các tác nhân oxy hóa, hóa chất, nước mặn… rất tốt.

2. Độ bền cơ học cao: Sản phẩm có khả năng chịu lực, chịu va đập mạnh, không biến dạng trong quá trình sử dụng, đặc biệt khi dùng làm khung đỡ, kết cấu chịu lực.

3. Bề mặt sáng bóng – thẩm mỹ: Tạo điểm nhấn hiện đại cho công trình, phù hợp cả trong không gian nội thất lẫn ngoại thất.

4. Dễ gia công: Có thể cắt, uốn, hàn mà không ảnh hưởng đến chất lượng kết cấu.

5. An toàn và thân thiện với môi trường: Không phát sinh độc hại, có thể tái chế, không tạo phản ứng hóa học khi tiếp xúc với thực phẩm hoặc nước uống (nếu dùng inox 304, 316).

V65x65 INOX
V65x65 INOX

Phân biệt các loại V65x65 INOX theo mác thép

Việc lựa chọn loại inox phù hợp rất quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình và tối ưu chi phí. Dưới đây là đặc điểm của các loại inox thường dùng trong sản xuất V65x65:

V65x65 Inox 201

  • Giá rẻ, phù hợp với công trình không yêu cầu cao về chống gỉ.

  • Khả năng chịu ăn mòn kém hơn, không nên dùng ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.

V65x65 Inox 304

  • Loại phổ biến nhất, cân bằng giữa giá thành và hiệu năng.

  • Chống gỉ tốt, thích hợp dùng ngoài trời, nhà xưởng, công trình dân dụng.

V65x65 Inox 316

  • Chống ăn mòn cực tốt, kể cả trong môi trường nước mặn, axit.

  • Phù hợp dùng trong công trình biển, khu công nghiệp hóa chất, thiết bị y tế.

Phân Loại V65x65 INOX Theo Kiểu Dáng

Tùy theo nhu cầu sử dụng và yêu cầu kỹ thuật, V65x65 INOX được phân thành các dạng chính như sau:

1. V65x65 INOX Trang Trí

  • Chất liệu: inox 201 hoặc 304, đôi khi có mạ màu PVD.

  • Bề mặt: bóng gương (BA), xước mờ (HL), hoặc phủ màu.

  • Độ dày: từ 0.8mm đến 2.0mm.

  • Gia công: thường chấn từ tấm mỏng.

Ưu điểm: Nhẹ, dễ thi công, tính thẩm mỹ cao.

2. V65x65 INOX Công Nghiệp

  • Chất liệu: inox 304 hoặc 316.

  • Độ dày: từ 3mm đến 10mm.

  • Gia công: chấn hoặc đúc.

  • Bề mặt: No.1 hoặc xước nhẹ.

Ưu điểm: Độ bền cao, chịu lực tốt, khả năng chống ăn mòn vượt trội.

3. V65x65 INOX Đúc

  • Phương pháp: đúc nguyên khối, không mối hàn.

  • Độ dày: thường từ 3mm đến 10mm.

  • Bề mặt: hơi sần, chưa đánh bóng.

Ưu điểm: Kết cấu chắc chắn, chịu lực cực cao, độ bền vượt trội.

4. V65x65 INOX Chấn

  • Phương pháp: chấn uốn từ thép tấm theo góc 90 độ.

  • Đặc điểm: có đường chấn dễ nhận biết.

  • Chất liệu: inox 201, 304, hoặc 316.

  • Độ dày: từ 2mm đến 8mm.

Ưu điểm: Linh hoạt, dễ đặt hàng theo kích thước riêng, giá thành hợp lý.

Ứng Dụng Đa Di Năng Của V65x65 INOX

Nhờ vào tính chất cơ lý và khả năng kháng gỉ vượt trội, V65x65 INOX được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

1. Ngành cơ khí xây dựng:

  • Làm khung kèo, khung giằng, kết cấu chịu lực trong nhà xưởng, nhà thép tiền chế.

  • Dùng trong các cấu kiện kết nối chịu lực lớn.

2. Nội thất và kiến trúc:

  • Làm chân bàn, giá đỡ, thanh trang trí, khung đỡ mái che, giàn hoa inox ngoài trời.

  • Dùng trong các công trình biệt thự, khách sạn cao cấp để tăng tính thẩm mỹ và độ bền.

3. Công nghiệp thực phẩm, hóa chất:

  • Dùng loại inox 316 để đảm bảo an toàn, không bị phản ứng với hóa chất hoặc thực phẩm.

4. Ngành đóng tàu, cảng biển:

  • Với loại inox 316, sản phẩm có thể sử dụng cho hệ khung kết cấu tàu, cầu cảng, lan can…

5. Thiết bị y tế, công nghiệp điện tử:

  • Do độ sạch, độ bền cao, inox hình V cũng được ứng dụng để làm khung giá, thiết bị phụ trợ trong phòng sạch, phòng lab.

Quy Trình Gia Công Và Sản Xuất V65x65 INOX

V65x65 INOX có thể được sản xuất theo 2 phương pháp chính:

1. Cán nóng:

  • Thường dùng cho các loại inox dày, yêu cầu chịu lực cao.

  • Bề mặt không bóng, hơi nhám (No.1).

2. Cán nguội:

  • Cho sản phẩm độ chính xác cao, bề mặt mịn hơn.

  • Phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ, các công trình nội thất.

Ngoài ra, các bước gia công như chấn uốn, hàn nối, mài bóng, phủ bề mặt đều có thể thực hiện tùy theo yêu cầu kỹ

Lưu Ý Khi Sử Dụng V65x65 INOX

  • Chọn đúng mác thép phù hợp với môi trường sử dụng (304 cho dân dụng, 316 cho môi trường hóa chất/biển).

  • Không nên dùng inox 201 ở môi trường ẩm ướt, nước mặn.

  • Bảo quản inox nơi khô ráo khi chưa sử dụng để tránh bụi bẩn, trầy xước.

  • Sử dụng dụng cụ gia công inox chuyên dụng để đảm bảo thẩm mỹ và tránh nhiễm từ.

  • Luôn yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận chất lượng (CO, CQ).

V65x65 INOX là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ vượt trội. Tùy theo mục đích sử dụng và điều kiện môi trường, bạn có thể lựa chọn giữa inox 201, 304 hoặc 316 để tối ưu hiệu quả và chi phí.

Các phụ lục về kỹ thuật

Dưới đây là bảng thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm V65x65 INOX, áp dụng với các mác thép thông dụng là inox 201, 304, và 316. Phần này giúp khách hàng kỹ thuật dễ dàng so sánh và lựa chọn vật liệu phù hợp.

Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố INOX 201 INOX 304 INOX 316
Carbon (C) ≤ 0.15% ≤ 0.08% ≤ 0.08%
Mangan (Mn) 5.5 – 7.5% ≤ 2.00% ≤ 2.00%
Silicon (Si) ≤ 1.00% ≤ 1.00% ≤ 1.00%
Chromium (Cr) 16.0 – 18.0% 18.0 – 20.0% 16.0 – 18.0%
Nickel (Ni) 3.5 – 5.5% 8.0 – 10.5% 10.0 – 14.0%
Nitơ (N) ≤ 0.25% ≤ 0.10% ≤ 0.10%
Molypden (Mo) 2.0 – 3.0%

Ý Nghĩa Các Thành Phần Hóa Học

  • C (Carbon): Tăng độ cứng nhưng quá nhiều sẽ giảm khả năng chống gỉ.

  • Mn (Mangan): Giúp tăng độ bền, thay thế một phần Ni trong inox 201.

  • Si (Silic): Cải thiện độ cứng và khả năng chịu nhiệt.

  • Cr (Chromium): Thành phần quyết định khả năng chống gỉ.

  • Ni (Niken): Giúp inox dẻo và chống ăn mòn tốt hơn.

  • Mo (Molypden): Tăng khả năng chống gỉ trong môi trường khắc nghiệt (có trong inox 316).

  • N (Nitơ): Tăng độ bền và khả năng chống gỉ.

Tính Chất Cơ Học Tiêu Biểu

Thuộc tính INOX 201 INOX 304 INOX 316
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 520 MPa ≥ 520 MPa ≥ 515 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) ≥ 275 MPa ≥ 205 MPa ≥ 205 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 40% ≥ 40% ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 230 ≤ 201 ≤ 217
Tỷ trọng ~7.93 g/cm³ ~7.93 g/cm³ ~7.98 g/cm³

Ý Nghĩa Các Chỉ Tiêu Cơ Học

  • Độ bền kéo: Khả năng chịu lực tối đa trước khi đứt.

  • Giới hạn chảy: Ngưỡng vật liệu bắt đầu biến dạng.

  • Độ giãn dài: Thể hiện độ dẻo, dễ uốn, dễ gia công.

  • Độ cứng: Khả năng chống xước, va đập.

  • Tỷ trọng: Dùng để tính khối lượng vật liệu.

Tiêu Chuẩn Áp Dụng

Loại tiêu chuẩn Mô tả / Ký hiệu
ASTM A240 Tấm, dải, cuộn thép không gỉ
ASTM A276 Thép không gỉ dạng thanh và hình
JIS G4304 / G4305 Inox dạng tấm và cuộn của Nhật Bản
EN 10088 Tiêu chuẩn inox của Châu Âu
ISO 3506 Tiêu chuẩn cơ tính và hóa học inox

Mua V65x65 INOX Ở Đâu Uy Tín?

Để đảm bảo mua đúng chất lượng, đúng chủng loại, khách hàng nên chọn các nhà phân phối uy tín, có kho hàng sẵn, có đầy đủ giấy tờ CO-CQ.

  • Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị hàng đầu chuyên phân phối V65x65 INOX 201, 304, 316 với đầy đủ quy cách, hỗ trợ cắt lẻ, gia công theo yêu cầu, báo giá nhanh và giao hàng toàn quốc.
  • Nếu bạn đang cần tìm nhà cung cấp V65x65 INOX giá tốt, chính hãng, cắt lẻ theo yêu cầu, hãy liên hệ ngay với Thép Hùng Phát để được tư vấn và báo giá chi tiết.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ