Mô tả
V75x75 INOX nổi bật như một giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, từ xây dựng dân dụng đến các dự án công nghiệp phức tạp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này: từ đặc điểm kỹ thuật, ưu điểm vượt trội, đến các ứng dụng thực tế và cách lựa chọn phù hợp cho nhu cầu của bạn.

Mục lục
V75x75 INOX Là Gì?
- V75x75 INOX là một loại thép không gỉ được gia công thành dạng chữ V, với kích thước hai cạnh đều bằng 75mm x 75mm.
- Đây là một sản phẩm thuộc nhóm thép hình inox, thường được sản xuất từ các mác thép không gỉ phổ biến như SUS 304, SUS 316 hoặc SUS 430, tùy theo yêu cầu sử dụng.
- Độ dày của thanh V75x75 INOX có thể dao động từ 4mm đến 7mm (hoặc hơn), tùy thuộc vào tiêu chuẩn kỹ thuật của công trình.
Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Thanh V75x75 INOX
Để hiểu rõ hơn về thanh V75x75 INOX, chúng ta cần xem xét các thông số kỹ thuật cơ bản của sản phẩm:
-
Kích thước: 75mm x 75mm, dày 4-7mm (tùy chỉnh), dài 6m (có thể cắt/nối theo yêu cầu).
-
Chất liệu:
-
SUS 304: Phổ biến, phù hợp môi trường thường.
-
SUS 316: Chống ăn mòn cao, thích hợp môi trường biển/hóa chất.
-
SUS 430: Giá rẻ, ít đòi hỏi về độ bền ăn mòn.
-
-
Tiêu chuẩn: ASTM A276/A479 (Mỹ), JIS G4303 (Nhật), TCVN 5639 (Việt Nam).
-
Trọng lượng: 26-52kg/cây 6m (tùy độ dày).
-
Bề mặt: No1 (thô, cán nóng) hoặc BA/2B (sáng bóng, cán nguội), tùy yêu cầu thẩm mỹ.
- Xuất xứ: nhập khẩu
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Những thông số này cho thấy thanh V75x75 INOX không chỉ đa dạng về kích thước và chất liệu mà còn linh hoạt trong việc đáp ứng các tiêu chí kỹ thuật khác nhau.

Trọng lượng và độ dày 1 cây V75x75 INOX
- Trọng lượng 1 cây 6 mét sẽ thay đổi tùy theo độ dày
- Lưu ý dung sai là ±3%
Tên hàng hóa | Kích thước 2 cạnh (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
V75x75 INOX | 75x75mm | 4.0 | 26.32 |
75x75mm | 5.0 | 34.78 | |
75x75mm | 6.0 | 39.35 | |
75x75mm | 8.0 | 52.41 |
Giá Thanh V75x75 INOX Hiện Nay
- Giá của thanh V75x75 INOX phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mác thép, độ dày, nguồn gốc xuất xứ, và biến động của thị trường thép không gỉ.
- Để nhận báo giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát qua Hotline 0938 437 123 (Ms Trâm)
Tên hàng hóa | Độ dày (mm) | Giá thành (VNĐ/kg) |
V75 x 75 SUS 201 | 4.0 | 44.000 |
V75 x 75 SUS 201 | 5.0 | 44.000 |
V75 x 75 SUS 201 | 6.0 | 44.000 |
V75 x 75 SUS 304 | 4.0 | 60.500 |
V75 x 75 SUS 304 | 5.0 | 60.500 |
V75 x 75 SUS 304 | 6.0 | 60.500 |
V75 x 75 SUS 430 | 4.0 | 43.500 |
V75 x 75 SUS 430 | 5.0 | 43.500 |
V75 x 75 SUS 430 | 6.0 | 43.500 |
- Thanh V75x75 INOX không chỉ là một sản phẩm vật liệu xây dựng mà còn là biểu tượng của sự bền bỉ, linh hoạt và thẩm mỹ trong các công trình hiện đại.
- Với khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, và tính ứng dụng đa dạng, sản phẩm này xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư, nhà thầu, và gia chủ.
- Dù bạn đang xây dựng một ngôi nhà, một nhà xưởng, hay chỉ đơn giản là làm đẹp không gian sống, thanh V75x75 INOX chắc chắn sẽ mang lại giá trị vượt mong đợi.
V75x75 INOX có bao nhiêu chủng loại?
Thanh V75x75 INOX không có quá nhiều “chủng loại” cố định theo cách phân loại chính thức, mà thường được phân chia dựa trên phương pháp sản xuất, ứng dụng, và đặc tính kỹ thuật:
1. V75 INOX Đúc
-
Đặc điểm: Được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối từ thép không gỉ nóng chảy, sau đó định hình thành thanh V có kích thước 75mm x 75mm.
-
Ưu điểm: Độ bền cao, cấu trúc đồng nhất, ít khuyết tật, chịu lực tốt.
-
Ứng dụng: Thường dùng trong các công trình yêu cầu độ bền tối đa như kết cấu khung chịu tải nặng (nhà xưởng, cầu thang công nghiệp).
-
Ghi chú: Quá trình đúc phức tạp nên giá thành thường cao hơn.
2. V75 INOX Chấn
-
Đặc điểm: Được gia công bằng cách chấn (uốn) tấm inox phẳng thành hình chữ V, với kích thước cạnh 75mm x 75mm.
-
Ưu điểm: Chi phí sản xuất thấp hơn so với đúc, dễ tùy chỉnh độ dày và chiều dài.
-
Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình không đòi hỏi tải trọng quá lớn, như lan can, khung nhẹ, hoặc các chi tiết gia công cơ khí.
-
Ghi chú: Độ bền chịu lực có thể thấp hơn so với loại đúc do có mối hàn hoặc điểm yếu tại vị trí chấn.
3. V75 INOX Trang Trí
-
Đặc điểm: Là loại thanh V75x75 INOX được xử lý bề mặt kỹ lưỡng (thường là BA/2B – sáng bóng) để tăng tính thẩm mỹ. Có thể được đánh bóng hoặc phủ thêm lớp bảo vệ.
-
Ưu điểm: Vẻ ngoài đẹp, sang trọng, chống bám bẩn tốt.
-
Ứng dụng: Dùng trong nội thất (kệ trưng bày, cầu thang), ngoại thất (lan can, cổng rào), hoặc các công trình kiến trúc hiện đại.
-
Ghi chú: Thường làm từ inox 304 hoặc 316, ít chú trọng vào khả năng chịu lực mà tập trung vào thẩm mỹ.
4. V75 INOX Công Nghiệp
-
Đặc điểm: Được thiết kế với độ bền và khả năng chịu tải cao, bề mặt có thể thô (No1) để giảm chi phí, ít chú trọng đến thẩm mỹ.
-
Ưu điểm: Chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt (hóa chất, nước biển).
-
Ứng dụng: Dùng trong nhà máy, hệ thống bồn bể, đóng tàu, hoặc các công trình kỹ thuật lớn.
-
Ghi chú: Thường làm từ inox 316 hoặc 304 với độ dày lớn (6-7mm) để đảm bảo hiệu suất.
Sự đa năng vượt trội của V75x75 INOX
Thanh V75x75 INOX sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là những lợi ích chính mà sản phẩm mang lại:
1. Khả Năng Chống Ăn Mòn Tuyệt Đối
- Nhờ được làm từ thép không gỉ, thanh V75x75 INOX có khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi trường bên ngoài, bao gồm độ ẩm, axit nhẹ, và thậm chí là nước biển (với inox 316).
- Điều này giúp kéo dài tuổi thọ công trình, đặc biệt trong những khu vực có khí hậu khắc nghiệt như Việt Nam.
2. Độ Bền Và Chịu Lực Cao
- Thiết kế hình chữ V giúp phân tán lực đều hơn so với các thanh phẳng hoặc tròn, tăng khả năng chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng.
- Đây là lý do sản phẩm thường được dùng trong các kết cấu đòi hỏi độ bền cao như khung nhà xưởng, cầu thang, hoặc giá đỡ công nghiệp.
3. Tính Thẩm Mỹ Cao
- Bề mặt sáng bóng của thanh V75x75 INOX (đặc biệt với loại BA/2B) mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho các công trình.
- Điều này khiến nó không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn là yếu tố trang trí trong kiến trúc nội thất và ngoại thất.
- 4. Dễ Gia Công Và Lắp Đặt
- Thanh V75x75 INOX có tính dẻo dai, dễ dàng cắt, hàn, uốn cong theo yêu cầu thiết kế.
- Điều này giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm chi phí nhân công, đặc biệt với những công trình phức tạp.
5. Giá Thành Hợp Lý
- So với các vật liệu khác như thép hợp kim cao cấp hoặc gỗ tự nhiên, thanh V75x75 INOX có giá thành tương đối cạnh tranh, đặc biệt khi xét đến độ bền và tuổi thọ lâu dài mà nó mang lại.
Sự ưa chuộng trong công nghiệp của V75x75 INOX
Với những ưu điểm trên, thanh V75x75 INOX được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
1. Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
-
Khung nhà xưởng: Thanh V75x75 INOX được sử dụng để làm cột, dầm hoặc giá đỡ trong các nhà xưởng công nghiệp nhờ khả năng chịu lực tốt.
-
Cầu thang và lan can: Với tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này thường xuất hiện trong các công trình nhà ở, văn phòng hoặc trung tâm thương mại.
-
Hệ thống mái che: Thanh V inox giúp tạo ra các khung mái bền vững, chống ăn mòn dưới tác động của mưa và nắng.
2. Gia Công Cơ Khí
-
Chân máy công nghiệp: Thanh V75x75 INOX được dùng làm chân đế cho các loại máy móc lớn nhờ độ bền và khả năng chịu rung động.
-
Sản xuất bồn bể: Trong ngành thực phẩm hoặc hóa chất, thanh V inox là vật liệu lý tưởng để gia công bồn chứa nhờ khả năng chống ăn mòn hóa học.
3. Trang Trí Nội Thất Và Ngoại Thất
-
Kệ trưng bày: Với bề mặt sáng bóng, thanh V75x75 INOX thường được dùng để làm kệ trưng bày trong các showroom hoặc cửa hàng.
-
Hàng rào và cổng: Sản phẩm này mang lại sự chắc chắn và vẻ đẹp hiện đại cho các công trình ngoại thất.
4. Các Ứng Dụng Khác
-
Đóng tàu thuyền: Đặc biệt với inox 316, thanh V75x75 INOX được dùng trong ngành hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn từ nước biển.
-
Nông nghiệp: Sản phẩm này còn xuất hiện trong các hệ thống tưới tiêu hoặc khung nhà kính nhờ độ bền và khả năng chống gỉ.
Làm Thế Nào Để Chọn V75x75 INOX Phù Hợp?
Khi quyết định mua thanh V75x75 INOX, bạn cần cân nhắc một số yếu tố để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu của mình:
1. Xác Định Môi Trường Sử Dụng
-
Nếu công trình nằm ở khu vực ven biển hoặc tiếp xúc với hóa chất, hãy chọn inox 316.
-
Với môi trường thông thường, inox 304 là lựa chọn phổ biến và tiết kiệm chi phí.
2. Kiểm Tra Độ Dày Và Trọng Lượng
-
Độ dày của thanh V75x75 INOX ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực. Hãy chọn độ dày phù hợp với tải trọng của công trình (ví dụ: 6mm cho kết cấu lớn, 4mm cho trang trí).
3. Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín
-
Hãy tìm đến các nhà phân phối lớn, có giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm và cam kết nhập khẩu từ các quốc gia uy tín như Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc châu Âu.
4. Yêu Cầu Gia Công Theo Nhu Cầu
-
Nếu cần cắt lẻ, mài bóng, hoặc xử lý bề mặt đặc biệt, hãy trao đổi trước với nhà cung cấp để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng yêu cầu.
Tìm nơi bán V75 INOX uy tín?
Nếu bạn đang tìm nơi bán thanh V75x75 INOX uy tín, đặc biệt quan tâm đến Thép Hùng Phát, dưới đây là thông tin tổng hợp để bạn cân nhắc:
Thép Hùng Phát – Đánh Giá Uy Tín
Công ty Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị phân phối thép không gỉ (inox) và các loại thép hình nổi tiếng tại Việt Nam, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. Có trụ sở chính tại TP.HCM và chi nhánh ở Hà Nội, chuyên cung cấp các sản phẩm như thanh V inox, tấm inox, ống inox, hộp inox, cùng nhiều loại thép khác. Thép Hùng Phát được đánh giá cao nhờ:
-
Chất lượng sản phẩm: Cam kết cung cấp hàng chính hãng, đi kèm chứng chỉ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) từ nhà máy, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
-
Đa dạng quy cách: Thanh V75x75 INOX tại đây có thể được cung cấp với các mác thép phổ biến như SUS 304, SUS 316, SUS 430, độ dày từ 4mm đến 7mm, dài 6m hoặc cắt theo yêu cầu.
-
Dịch vụ: Hỗ trợ giao hàng tận nơi (miễn phí tại TP.HCM với đơn hàng lớn), gia công cắt gọt theo yêu cầu, và chính sách chiết khấu cho đơn hàng số lượng lớn (thường từ 5-10%).
Địa Chỉ Liên Hệ Thép Hùng Phát
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN