Mô tả
Vuông đặc INOX là dạng kim loại không gỉ có kết cấu đặc, không có lỗ rỗng, mặt cắt hình vuông (hoặc hình chữ nhật) là một trong những loại inox được sử dụng phổ biến trong nhiều công trình kết cấu và xây dựng nhờ vào đặc tính bền vững và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
Loại inox này thường được chế tạo từ các loại inox kim loại chất lượng cao hợp lý, tạo ra một sản phẩm vừa có tính thẩm mỹ cao, vừa có tính năng vượt trội về độ bền và độ chịu lực.
Đặc điểm của vuông đặc INOX 304 201 316
Thông số kỹ thuật
- Mác thép: 304/304L
- Bề mặt: No.1, 2B
- Xuất xứ: Nhật Bản, Ấn Độ
- Quy cách: 3x3mm-100x100mm
- Chiều dài: 6000 mm hoặc theo yêu cầu
- Tiêu chuẩn inox: ASTM A312/A778, JIS, AISI, DIN, GB,ISO 9001: 2015….
- Xuất xứ:China, Korea, Việt Nam…
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Chất liệu
Inox vuông đặc, hay còn gọi là thanh inox vuông đặc, được tạo ra từ hợp kim inox, chủ yếu là inox 304, 316, hoặc 201. Các thanh inox vuông đặc có bề mặt nhẹ nhàng, và có khả năng chống ăn mòn rất tốt. Tăng cường đặc tính hình vuông
Công dụng của chất liệu inox trong các sản phẩm inox vuông đặc
- Inox 304 : Đây là loại inox phổ biến nhất, có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao. Inox 304 chứa 18% crom và 8% Niken, mang lại khả năng chống sét, dễ dàng bảo vệ sinh học và có độ bền cao.
- Inox 316 : Đây là loại inox có tính chống ăn mòn vượt trội hơn so với inox 304, đặc biệt là trong môi trường hóa chất, nước biển hoặc các ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao. Inox 316 có thêm 2% molypden giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- Inox 201 : Là loại inox giá thành thấp hơn nhưng vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu thấm khe về môi trường khắc nghiệt.
Kích thước và quy cách inox vuông đặc:
Đặc sản Inox vuông có thể được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau:
Quy cách (mm) | Chiều Dài (mm) | Trọng lượng (Kg) |
3×3 | 6000 | 0.43 |
6×6 | 6000 | 1.71 |
8×8 | 6000 | 3.05 |
10×10 | 6000 | 4.76 |
12×12 | 6000 | 6.85 |
15×15 | 6000 | 10.71 |
17×17 | 6000 | 13.75 |
20×20 | 6000 | 19.03 |
25×25 | 6000 | 0.43 |
30×30 | 6000 | 1.71 |
40×50 | 6000 | 3.05 |
50×50 | 6000 | 4.76 |
Ưu điểm của inox vuông đặc
Inox vuông đặc không nổi bật về tính năng mà còn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Những ưu điểm này đã giúp inox vuông đặc trở thành đơn vị lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp.
Chống ăn mòn tuyệt vời:
- Một trong những ưu điểm lớn nhất của inox vuông đặc biệt là khả năng chống ăn mòn, nhỏ sét trong môi trường ẩm hoặc tiếp xúc với các chất hóa học.
- Đây là lý do tại sao inox vuông đặc thường được sử dụng trong các công trình ngoài trời, các khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp, nhà tắm, hoặc trong các ngành công nghiệp hóa chất.
Độ bền cao:
- Inox vuông đặc có độ bền cơ học cao, có khả năng chịu lực tốt.
- Điều này giúp đặc tính inox vuông được sử dụng trong các công trình cần có sự chắc chắn và ổn định như cấu hình thép, các công trình xây dựng hoặc trong các công nghiệp lớn yêu cầu độ bền cao.
Khả năng chịu nhiệt tốt:
- Inox vuông có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc ảnh hưởng đến chất lượng.
- Điều này rất quan trọng khi sử dụng inox trong các ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao, nghĩ ra giới hạn như trong ngành công nghiệp chế tạo máy móc, lò nướng hoặc các thiết bị công nghiệp khác.
Thẩm mỹ cao:
- Với bề mặt sáng bóng và khả năng chống trầy xước, inox vuông đặc có tính thẩm mỹ cao, được ứng dụng trong các công thức đòi hỏi sự sang trọng, tinh tế.
- Chúng thường được sử dụng trong nội thất như cầu thang, khung cửa, tủ bếp, đồ trang trí.
Dễ gia công:
- Inox vuông đặc dễ dàng gia công và cắt tỉa thành các sản phẩm với các kiểu dáng khác nhau, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho các sản phẩm sản xuất ngành, gia công cơ khí.
Ứng dụng của inox vuông đặc
Inox vuông đặc biệt có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng, cơ khí, đến sản xuất thiết bị y tế, thực phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của đặc sản inox vuông:
Trong quá trình xây dựng và kiến trúc:
- Khung, cấu trúc thép trong xây dựng : Inox vuông đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các cấu trúc thép chịu lực như cột, vách ngăn, vách ngăn, cầu thang, lan can, và các bộ phận hỗ trợ trong công trình xây dựng dựng.
- Trang trí nội thất : Với tính thẩm mỹ cao, inox vuông đặc biệt được sử dụng trong các chi tiết trang trí như khung cửa, đồ nội thất, bàn ghế, vách ngăn hoặc tường tường.
Trong ngành công nghiệp chế tạo máy móc và cơ khí:
- Máy móc công nghiệp : Inox vuông đặc được ứng dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc chịu tải trọng lớn, như trục, giá đỡ, khung máy, và các bộ phận chịu lực khác.
- Công cụ và thiết bị cơ khí : Inox vuông đặc vẫn được sử dụng trong sản xuất các công cụ cơ khí yêu cầu về độ bền và tính chống ăn mòn cao.
Trong lĩnh vực thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm : Inox vuông đặc thường được sử dụng trong các sản phẩm dây tốc độ biến thực, bởi tính năng không phản ứng với các chất hóa học trong thực phẩm và dễ bảo vệ sinh học.
- Thiết bị y tế : Trong ngành dược phẩm, inox vuông đặc biệt được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế như bình ứng dụng, chứa tủ thuốc, thiết bị vô trùng.
Trong ô tô và giao thông vận tải
- Khung xe và bộ phận ô tô : Inox vuông đặc biệt được sử dụng trong các bộ phận khung xe hoặc các chi tiết chịu lực của ô tô và tàu thủy, nhờ vào tính chất bền bỉ và khả năng chịu tải tốt.
Kết luận
- Inox vuông đặc là vật liệu rất phổ biến trong nhiều công nghiệp lớn nhờ vào các đặc tính vượt trội như khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và tính thẩm mỹ cao.
- Ứng dụng của inox vuông đặc biệt đa dạng, từ xây dựng, cơ khí, thực phẩm đến các ngành công nghiệp chế tạo máy móc, y tế, và ô tô.
- Với khả năng gia công dễ dàng, inox vuông đặc không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ
Thành phần hóa học và cơ tính
Dưới đây là bảng về các thành phần hóa học và cơ sở của đặc sản vuông vuông inox:
Loại inox | Thành phần hóa học (%) | Đặc tính cơ học |
Inox 304 | – Crom (Cr): 18-20% | – Độ bền kéo (Độ bền kéo): 520 – 720 MPa |
– Niken (Ni): 8-10,5% | – Độ cứng (Độ cứng): 90 HRB | |
– Mangan (Mn): Tối đa 2% | – Độ dẻo (Độ dẻo): 40-60% | |
– Silic (Si): tối đa 1% | – Độ kiên trì (Cường độ năng suất): 210 – 290 MPa | |
– Phốt pho (P): 0,045% tối đa | ||
– Lưu huỳnh (S): tối đa 0,03% | ||
– Cacbon (C): Tối đa 0,08% | ||
Inox 316 | – Crom (Cr): 16-18% | – Độ bền kéo (Độ bền kéo): 500 – 700 MPa |
– Niken (Ni): 10-14% | – Độ cứng (Độ cứng): 80-85 HRB | |
– Molypden (Mo): 2-3% | – Độ dẻo (Độ dẻo): 40-60% | |
– Mangan (Mn): Tối đa 2% | – Độ kiên trì (Cường độ năng suất): 200 – 290 MPa | |
– Silic (Si): tối đa 1% | ||
– Phốt pho (P): 0,045% tối đa | ||
– Lưu huỳnh (S): tối đa 0,03% | ||
– Ca | ||
Inox 201 | – Crom (Cr): 16-18% | – Độ bền kéo (Độ bền kéo): 450 – 600 MPa |
– Niken (Ni): 3,5-5,5% | – Độ cứng (Độ cứng): 85 – 90 HRB | |
– Mangan (Mn): 5,5-7,5% | – Độ dẻo (Độ dẻo): 30-50% | |
– Silic (Si): tối đa 1% | – Độ kiên trì (Cường độ năng suất): 220 – 280 MPa | |
– Phốt pho (P): 0,045% tối đa | ||
– Lưu huỳnh (S): tối đa 0,03% | ||
– Cacbon (C): Tối đa 0,15% |
Giải thích các cơ sở chỉ số:
- Độ bền kéo (Độ bền kéo): Là sức mạnh tối đa mà vật liệu có thể chịu được
- Độ cứng (Độ cứng): Có khả năng chống lại các dạng biến đổi khi có tác động lên bề mặt vật liệu.
- Độ dẻo (Độ dẻo): Khả năng của vật liệu được kéo giãn dài hoặc uốn.
- Độ bền (Sức mạnh năng suất): Là mức tối thiểu cần thiết để làm vật liệu bắt đầu biến đổi.
Bảng trên cung cấp cái nhìn tổng quan về thành phần hóa học và cơ sở của các loại inox vuông đặc biệt
Các bề mặt phổ biến của vuông đặc inox
Dưới đây là các bề mặt phổ biến của inox vuông đặc
- N1 : Cán nóng, bề mặt thô, ứng dụng trong công nghiệp xây dựng.
- No.2D : Cán nguội, hơn No.1, sử dụng trong sản phẩm gia dụng và công nghiệp.
- No.2B : Cán nguội, mờ, phổ biến trong xây dựng và nội thất.
- BA (Bright Annealed) : Bóng như gương, dùng trong sản phẩm cao cấp, trang trí.
- HL (Hairline) : Vân tóc, ứng dụng trong trang trí nội thất và các sản phẩm thẩm mỹ.
- No4 : Mịn, có vết trầy xước, dùng trong công nghiệp và gia dụng.
- No8 (Gương) : Bóng gương, ứng dụng trong trang trí cao cấp
Tuy nhiên sẽ có những loại bề mặt thông dụng, ưa dùng hơn
-
Bề mặt BA (Ủ sáng)
Mô tả : Bề mặt inox ba có độ cao, sáng bóng, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao.
Ứng dụng : Bề mặt BA thường được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao, như nội thất, các thiết bị điện tử và ngành công nghiệp thực phẩm.
-
Bề mặt HL (Hairline)
Mô tả : Bề mặt HL có kết cấu vân vân, giống như những vết xước nhỏ song trên bề mặt inox. Quá trình tạo ra bề mặt này thường bao gồm việc đánh bóng inox với trang mài hoặc đá mài.
Ứng dụng : Bề mặt HL được sử dụng rộng rãi trong các yêu cầu độ bền cao của ứng dụng mà vẫn được tính thẩm mỹ, chẳng hạn như trong các công trình xây dựng, trang trí nội thất, cửa ra vào, tủ bếp và lan can .
-
Bề mặt No1
Mô tả : Bề mặt No1 có màu tối và không có độ bóng. Đây là bề mặt thô inox sau khi được làm nguội và xử lý nhiệt. Bề mặt này có cấu hình không đều và có thể có những lỗ hổng, nhưng rất dày và bền.
Ứng dụng : Bề mặt số 1 được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tính chống ăn mòn cao và không yêu cầu tính thẩm mỹ, ví dụ như trong ngành công nghiệp chế biến hóa chất, gắn hệ thống ống dẫn, và các công cụ xây dựng dịch vụ.
-
Bề mặt No4
Mô tả : Bề mặt No4 là một bề mặt có vân nhẹ, và sáng bóng, thường được tạo ra bằng cách chà nhám inox với giấy bong bong. Bề mặt này có độ bóng nhất định nhưng không sáng như BA.
Ứng dụng : Bề mặt No4 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng nội thất, được giới hạn như trong các thiết bị gia dụng, đồ trang trí và các sản phẩm yêu cầu độ bóng vừa phải.
Tóm tắt:
- BA : Bề mặt sáng bóng, thường dùng trong các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ cao.
- HL : Bề mặt sẹo, phổ biến trong các ứng dụng nội thất và công nghiệp.
- No1 : Bề mặt thô, không bóng, dùng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu bề mặt
- No4 : Bề mặt có vân nhẹ, sáng bóng phải, dùng cho các ứng dụng có yêu cầu thẩm mỹ trung bình.
Tiêu chuẩn của INOX vuông đặc
Các tiêu chuẩn ứng dụng cho inox vuông đặc biệt thường được xác định để đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là các tiêu chuẩn chính:
Tiêu chuẩn chất lượng:
- ASTM A276: Tiêu chuẩn ứng dụng thép cho thép không thể nhanh chóng hoặc có thể sử dụng trong xây dựng và công việc.
- ASTM A484: Quy định các yêu cầu chung đối với thép không gỉ, bao gồm bao kích thước, dung sai và xử lý bề mặt.
- JIS G4303 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép không gỉ cán nóng hoặc cán nguội.
- EN 10088-3 (Châu Âu): Tiêu chuẩn Châu Âu về thép không gỉ dùng trong kỹ thuật và xây dựng.
- GB/T 1220 (Trung Quốc): Tiêu chuẩn Trung Quốc quy định thép không gỉ cho ứng dụng công nghiệp.
Quy trình sản xuất inox đặc vuông
Quy trình sản xuất inox vuông đặc biệt được thực hiện qua nhiều bước công nghệ hiện đại để đảm bảo chất lượng, độ bền và tính ứng dụng. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình này:
-
Nguyên liệu đầu vào
- Nguyên liệu: Sử dụng sơn sắt, say, Niken, molypden, mangan và các chất phụ gia khác.
- Quá trình: Nguyên liệu được đưa vào lò điện hồ quang hoặc lò cảm ứng để nấu ở nhiệt độ cao.
- Kiểm soát thành phần: Thành phần hóa học được kiểm tra kỹ thuật lưỡng để đảm bảo đạt tiêu chuẩn của loại inox (như 304, 316, 201…).
-
Đúc phôi
- Đúc thép: Sau khi rèn đúc, inox được đúc thành quy cách vuông.
- Làm nguội: Phôi được làm nguội bằng không khí hoặc nước.
-
Gia công nóng (Cán nóng)
- Gia nhiệt: Phôi inox được nung nóng ở nhiệt độ cao (khoảng 1100-1250°C).
- Tạo hình: Có thể chỉnh sửa hoặc kéo dài qua các mẫu để tạo hình vuông đặc biệt với kích thước mong muốn.
-
Gia công nguội (Tùy chọn)
- Cán nguội hoặc kéo nguội: Gia công thêm để cải thiện độ bóng, kích thước chính xác và tăng cường cơ tính.
-
Xử lý nhiệt (Ủ)
- Quá trình sản xuất: Inox được nung ở nhiệt độ thích hợp và làm nguội để cải thiện độ cứng, độ bền và khả năng gia công.
- Giảm hiệu suất: Quá trình này cũng giúp loại bỏ dư thừa trong vật liệu.
-
Xử lý bề mặt
- Loại bỏ chất: Tẩy sạch hoặc làm sạch bề mặt bằng axit (ngâm) hoặc cơ học (bóng).
- Hoàn thiện bề mặt: Tùy theo yêu cầu, inox có thể được đánh bóng, xử lý tạo bề mặt 2B, No.4 hoặc BA.
-
Kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra kích thước: Đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu về kích thước và dung sai.
- Kiểm tra tính chất cơ bản: Đo độ bền, giới hạn và độ giãn dài.
- Kiểm tra thành phần hóa học: Đảm bảo đúng loại inox theo tiêu chuẩn.
-
Cắt và đóng gói
- Cắt theo kích thước: Sản phẩm
- Đóng gói: Sản phẩm được đóng gói chắc chắn để vận chuyển và bảo quản.
Thép Hùng Phát – Đơn Vị Phân Phối INOX vuông Đặc Uy Tín
Thép Hùng Phát tự hào là đơn vị cung cấp inox vuông đặc chất lượng cao với đa dạng kích thước và tiêu chuẩn, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, cơ khí chế tạo và trang out of failed.
Tại sao nên chọn Thép Hùng Phát?
- Chất lượng đạt tiêu chuẩn: Các sản phẩm inox vuông đặc được nhập khẩu trực tiếp từ những nhà máy uy tín, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, và EN.
- Đa dạng kích thước: Cung cấp các loại inox vuông đặc biệt với kích thước từ nhỏ đến lớn, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.
- Nguồn gốc rõ ràng: Cam kết sản phẩm chính hãng, đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng (CO, CQ).
- Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá l
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ kỹ thuật và vận hành nhanh ch
Hãy để Thép Hùng Phát đồng hành cùng bạn trong các dự án với những sản phẩm inox vuông đặc bền bỉ và đáng tin cậy!
Cần tư vấn thêm về vấn đề kỹ thuật, vui lòng liên hệ
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN